ngang tầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang tầm+
- Keep pace with
- Ngang tầm thời đại
To keep pace with the age
- Ngang tầm thời đại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang tầm"
- Những từ có chứa "ngang tầm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 664