--

ngang tầm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang tầm

+  

  • Keep pace with
    • Ngang tầm thời đại
      To keep pace with the age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang tầm"
Lượt xem: 664